Có 2 kết quả:
以身許國 yǐ shēn xǔ guó ㄧˇ ㄕㄣ ㄒㄩˇ ㄍㄨㄛˊ • 以身许国 yǐ shēn xǔ guó ㄧˇ ㄕㄣ ㄒㄩˇ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to dedicate oneself to the cause of one's country (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to dedicate oneself to the cause of one's country (idiom)
Bình luận 0